Bộ Đề Thi Học Kì 1 Tiếng Anh Lớp 3 Năm 2024

được biên tập bám sát nội dung bài học Tiếng Anh Unit 1 - 10 lớp 3 chương trình mới của bộ GD&ĐT giúp các em học sinh lớp 3 củng cố kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm học kì 1 lớp 3 năm 2024 - 2024 hiệu quả. chúng tôi hy vọng rằng đây sẽ là nguồn tài liệu ôn tập tiếng Anh hiệu quả dành cho các em học sinh. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo, download tài liệu.

Đề thi tiếng Anh học kì 1 lớp 3 có đáp án - Đề số 1

...........................................................

2. cat/ it/ a/ is.

..................................................

3. a/ bag/ is/ this/ ?

................................................

4. Yes,/ is/ it.

..................................................

5. name/ your/ what/ is/ ?

.....................................................

6. is/ name/ Thuy/ my.

.....................................................

7. book/ a/ this/ is.

....................................................

8. is/ an/ eraser/ this/ ?

_ No,/ isn't/ it. It/ a/ is/ ruler.

................................................

I. 1. One; 2. Wastebasket; 3. Ruler; 4. Red; 5. Fine; 6. Green;

II.1. Is; 2. Put; 3. Touch; 4. Pick; 5. My

III.1. What is this?

2. It is a cat.

3. Is this a bag?

4. Yes, it is.

5. What is your name?

6. My name is Thuy.

7. This is a book.

8. Is this an eraser?

- No, it isn't. It is a ruler

Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án - Đề số 2

1. my/ is/ name/ Nam./

2. your/ what/ name/ is/ ?/

3. later/ you/ Bye./ see/.

4. you/ are/ how/ ?/

5. am/ I / fine/ you/ thank/,/./

6. do/ how/ spell/ name/ your/ ?/

7. O-/ P-/ H-/ N-/ G-/.

8. am/ I / in/ 3D/ class/./

I. 1. Peter; 2. name; 3. meet; 4. spell; 5. how

II. 1. My name is Nam.

2. What is your name?

3. Bye, See you later.

4. How are you?

5. I am fine. Thank you.

6. How do you spell your name?

7. P-H-O-N-G

8. I am in class 3D.

III. 1. B; 2. C; 3. A; 4. E; 5. D; 6. F;

Đề thi tiếng Anh lớp 3 kì 1 có đáp án - Đề số 3

1. is/ my/ This/ friend./ new/

2. are/ How/ Linda?/ you,/

3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/

4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/

I. 1. School; 2. Library; 3. name; 4. spell; 5. what; 6. class; 7. take; 8. dog;

II. 1. This is my new friend.

2. How are you, Linda?

3. This is my teacher, Miss Hien.

4. How do you spell your name?

III. 1. Yes; 2. it isn't/ it is not.; 3. is ;4. is

Đề thi học kì 1 môn tiếng Anh lớp 3 có đáp án - Đề số 4

1. One Book Eraser Map

2. Circle Star Wastebasket Diamond

3. Yellow Purple Ruler Orange

4. Desk Chair Globe Red

5. Crayon Board Fine Poster

6. Fine Green Great Ok

1. How is you? I'm fine

2. What is you name?

3. It is an pencil

4. How are your?

5. What are this?

1. Bạn tên là gì?:

2. Tôi tên là Nam:

3. Bạn có khỏe không?:

4. Nó là cái bút chì:

5. Đây có phải là cục tẩy không?:

6. Đúng rồi:

7. Sai rồi. Nó là cái thước:

8. Đây là quả địa cầu:

9. Đây có phải cái ghế không?:

10. Ngồi xuống:

A: Hello, Hanh. (1) chúng tôi you?

B: (2) ............., Huong.

A: I'm (3)............., thanks.

B: How are (4) ..................?

A: I'm fine, (5) ..................

1. Penecil 2. Bokok 3. wehat 4. poester 5. chaair

6. ruiler 7. mape 8. mareker 9. deask 10. baug

11. creayon 12. boardo 13. eraseor 14. khello 15. thable

16. peno 17. wastesbasket 18. noame 19. galobe 20. yoeu

1. What's your name? (Long)

........................................................................

2. What's this? ( a bag)

........................................................................

3. Is this a book? (yes)

.......................................................................

4. Is this a pencil? (No)

......................................................................

Đề tiếng Anh lớp 3 học kì 1 có đáp án - Đề số 5

1. This is................. book.

2. Is this ................chair?

- No, it isn't. It is ..........desk.

3. Is this ............eraser?

- Yes, it is.

1. name / is / Linh / My /. /

.......................................................................................................

2. your / please / book / Close / , /

......................................................................................................

3. in / May / out / I / ? /

......................................................................................................

4. This / school / my / is / . /

......................................................................................................

1 - you; 2 - three; 3 - its; 4 - too

1 - a; 2 - a - a; 3 - a

1 - My name is Linh.

2 - Close your book, please.

3 - May I go out?

4 - This is my school.

1 - b; 2 - d; 3 - a; 4 - c

Next Post Previous Post